VIETNAMESE
giấy tờ đầy đủ
hồ sơ hoàn chỉnh
ENGLISH
complete documents
/kəmˈpliːt ˈdɒkjʊmənts/
full paperwork
Giấy tờ đầy đủ là tập hợp các tài liệu cần thiết đã được chuẩn bị đầy đủ.
Ví dụ
1.
Đảm bảo bạn có đầy đủ giấy tờ trước khi nộp.
Ensure you have complete documents before submission.
2.
Hồ sơ đầy đủ giúp đẩy nhanh quá trình phê duyệt.
Complete documents expedite the approval process.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ documents khi nói hoặc viết nhé!
Prepare documents – chuẩn bị giấy tờ
Ví dụ:
Please prepare the documents before the application deadline.
(Vui lòng chuẩn bị giấy tờ trước hạn nộp hồ sơ)
Submit documents – nộp giấy tờ
Ví dụ:
Applicants must submit all required documents in person.
(Ứng viên phải nộp đầy đủ giấy tờ yêu cầu trực tiếp)
Verify documents – xác minh giấy tờ
Ví dụ:
Officials will verify your documents during registration.
(Cán bộ sẽ xác minh giấy tờ của bạn trong quá trình đăng ký)
Organize documents – sắp xếp giấy tờ
Ví dụ:
He organized the documents into clearly labeled folders.
(Anh ấy đã sắp xếp giấy tờ vào các thư mục được dán nhãn rõ ràng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết