VIETNAMESE

Vang danh

nổi tiếng, vang dội, vang lừng

word

ENGLISH

Renowned

  
ADJ

/rɪˈnaʊnd/

famous, celebrated

“Vang danh” là sự nổi tiếng được biết đến rộng rãi nhờ thành tựu lớn.

Ví dụ

1.

Ông ấy vang danh nhờ những đóng góp cho khoa học.

He is renowned for his contributions to science.

2.

Đầu bếp vang danh nhờ kỹ năng nấu ăn của mình.

The chef is renowned for his culinary skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của renowned nhé! check Famous - Nổi tiếng Phân biệt: Famous là từ phổ biến nhất chỉ sự nổi tiếng – tương tự renowned nhưng không nhất thiết mang sắc thái tích cực. Ví dụ: He’s a famous singer in the region. (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng trong khu vực.) check Celebrated - Được ca ngợi Phân biệt: Celebrated nhấn mạnh sự tôn vinh hoặc ngưỡng mộ từ cộng đồng – gần với renowned nhưng thiên về cảm xúc tích cực. Ví dụ: She’s a celebrated author of children’s books. (Cô ấy là tác giả thiếu nhi được ca ngợi.) check Distinguished - Ưu tú Phân biệt: Distinguished dùng để nói về người nổi bật nhờ thành tựu xuất sắc – gần nghĩa với renowned nhưng thiên về học thuật hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: The distinguished professor received a lifetime award. (Vị giáo sư ưu tú nhận giải thưởng trọn đời.) check Acclaimed - Được khen ngợi Phân biệt: Acclaimed thể hiện sự thừa nhận và khen ngợi công khai – gần với renowned nhưng tập trung vào đánh giá của người khác. Ví dụ: The movie was acclaimed by critics worldwide. (Bộ phim được các nhà phê bình trên toàn thế giới khen ngợi.)