VIETNAMESE

mất lòng

gây tổn thương, bất hòa

word

ENGLISH

offend

  
VERB

/əˈfɛnd/

upset, hurt

Mất lòng là làm người khác cảm thấy tổn thương hoặc không hài lòng.

Ví dụ

1.

Anh ấy không cố ý làm mất lòng ai.

He did not mean to offend anyone.

2.

Làm mất lòng đồng nghiệp có thể hại đến công việc nhóm.

Offending colleagues can harm teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của offend (mất lòng) nhé! check Upset – Làm buồn Phân biệt: Upset là khiến ai đó tổn thương hoặc buồn lòng – gần với offend nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: She didn’t mean to upset him with her comment. (Cô ấy không cố ý làm anh ấy buồn vì nhận xét của mình.) check Insult – Xúc phạm Phân biệt: Insult là lời nói hoặc hành động mang tính xúc phạm trực tiếp – mạnh hơn offend về mức độ gây tổn thương. Ví dụ: He insulted her by questioning her competence. (Anh ta xúc phạm cô ấy bằng cách nghi ngờ năng lực của cô.) check Displease – Làm phật ý Phân biệt: Displease là làm ai đó không hài lòng – đồng nghĩa nhẹ với offend trong bối cảnh trang trọng hơn. Ví dụ: The changes may displease some employees. (Những thay đổi này có thể khiến một số nhân viên không hài lòng.) check Annoy – Làm bực mình Phân biệt: Annoy là làm ai đó khó chịu hoặc bực bội – gần với offend trong tình huống giao tiếp thiếu tinh tế. Ví dụ: His constant talking started to annoy her. (Việc anh ta cứ nói liên tục bắt đầu khiến cô ấy khó chịu.)