VIETNAMESE

lơ đãng

không tập trung

word

ENGLISH

distracted

  
ADJ

/dɪˈstræktɪd/

absent-minded, unfocused

Lơ đãng là thiếu tập trung hoặc không chú ý.

Ví dụ

1.

Cô ấy có vẻ lơ đãng trong cuộc họp.

She seemed distracted during the meeting.

2.

Lái xe lơ đãng rất nguy hiểm.

Distracted driving is dangerous.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của distracted nhé! check Absent-minded - Lơ đãng Phân biệt: Absent-minded chỉ trạng thái thường xuyên quên hoặc không chú ý vì tâm trí để nơi khác, giống distracted nhưng thiên về tính cách hơn. Ví dụ: He was so absent-minded that he forgot his keys again. (Anh ấy lơ đãng đến mức lại quên chìa khóa.) check Preoccupied - Bận tâm Phân biệt: Preoccupied diễn tả sự mất tập trung vì đang nghĩ đến điều khác, khác với distracted có thể do tác nhân bên ngoài gây xao nhãng. Ví dụ: She was too preoccupied with work to notice the time. (Cô ấy quá bận tâm với công việc nên không để ý thời gian.) check Inattentive - Không chú ý Phân biệt: Inattentive chỉ sự thiếu chú ý một cách chung chung, thường trong bối cảnh học tập hoặc công việc, gần nghĩa với distracted. Ví dụ: The students were inattentive during the long lecture. (Các học sinh không chú ý trong suốt bài giảng dài.) check Unfocused - Không tập trung Phân biệt: Unfocused diễn tả trạng thái không thể tập trung vào một việc cụ thể, tương tự distracted nhưng thường nói đến tâm trí chung chung. Ví dụ: His thoughts were unfocused after the shocking news. (Tâm trí anh ấy mất tập trung sau tin sốc đó.)