VIETNAMESE
tinh
tinh chất, cốt lõi
ENGLISH
essence
/ˈɛsns/
extract, core
Tinh là bản chất thuần khiết, được lọc hoặc tách ra từ các thành phần khác.
Ví dụ
1.
Tinh của cuộc tranh luận là tìm điểm chung.
The essence of the argument is to find common ground.
2.
Loại dầu này được làm từ tinh chất hoa.
This oil is made from the essence of flowers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ essence khi nói hoặc viết nhé! Capture the essence – nắm bắt được bản chất Ví dụ: The poem captures the essence of childhood innocence. (Bài thơ nắm bắt được bản chất của sự ngây thơ thời thơ ấu) In essence – về bản chất Ví dụ: In essence, both proposals aim for the same goal. (Về bản chất, cả hai đề xuất đều hướng đến cùng một mục tiêu) True essence – bản chất thật sự Ví dụ: The artist wanted to show the true essence of rural life. (Người nghệ sĩ muốn thể hiện bản chất thật sự của cuộc sống nông thôn) Lose the essence – đánh mất tinh thần/cốt lõi Ví dụ: The translation lost the essence of the original message. (Bản dịch đã đánh mất tinh thần của thông điệp gốc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết