VIETNAMESE
ái mộ
ngưỡng mộ, yêu mến
ENGLISH
Admiration
/ædməˈreɪʃən/
Respect, regard
Ái mộ là cảm giác ngưỡng mộ và yêu mến một người hoặc điều gì.
Ví dụ
1.
Sự ái mộ của anh đối với tài năng của cô rất rõ ràng.
His admiration for her talents was evident.
2.
Cô ấy nhận được sự ái mộ từ đồng nghiệp.
She earned admiration from her peers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ admiration khi nói hoặc viết nhé!
Express admiration – bày tỏ sự ngưỡng mộ
Ví dụ:
Fans expressed their admiration for the actress online.
(Người hâm mộ bày tỏ sự ngưỡng mộ với nữ diễn viên trên mạng)
Feel admiration for someone – cảm thấy ngưỡng mộ ai đó
Ví dụ:
I truly feel admiration for her dedication.
(Tôi thật sự ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy)
Mutual admiration – sự ngưỡng mộ lẫn nhau
Ví dụ:
There was a sense of mutual admiration between the two artists.
(Có một sự ngưỡng mộ lẫn nhau giữa hai nghệ sĩ)
Admiration in someone’s eyes – sự ngưỡng mộ trong ánh mắt
Ví dụ:
He saw admiration in her eyes after the performance.
(Anh thấy sự ngưỡng mộ trong ánh mắt cô sau buổi biểu diễn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết