VIETNAMESE

ô tạp

hỗn hợp, lẫn lộn

word

ENGLISH

miscellaneous

  
ADJ

/ˌmɪsəˈleɪniəs/

mixed

“Ô tạp” là trạng thái hỗn độn, pha trộn lung tung, không rõ ràng về tính chất.

Ví dụ

1.

Cái hộp toàn đồ ô tạp.

The box contained miscellaneous items.

2.

Khu đó kiểu dáng ô tạp.

It’s an area of miscellaneous styles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của miscellaneous nhé! check Mixed - Pha trộn Phân biệt: Mixed chỉ trạng thái pha trộn không đồng nhất, gần với miscellaneous về sự đa dạng và không rõ ràng. Ví dụ: They brought a mixed set of tools for the job. (Họ mang theo một bộ dụng cụ pha tạp để làm việc.) check Varied - Đa dạng Phân biệt: Varied thể hiện sự phong phú, nhiều thể loại – sát nghĩa với miscellaneous nhưng có thể thiên về tính tích cực hơn. Ví dụ: The store sells a varied collection of books. (Cửa hàng bán bộ sưu tập sách đa dạng.) check Assorted - Tạp nham Phân biệt: Assorted là tập hợp nhiều loại khác nhau, phù hợp với miscellaneous trong ngữ cảnh các yếu tố không đồng nhất. Ví dụ: We received an assorted box of snacks. (Chúng tôi nhận được một hộp đồ ăn vặt tạp nham.) check Heterogeneous - Không đồng nhất Phân biệt: Heterogeneous là từ học thuật để chỉ tập hợp không đồng nhất – rất sát với định nghĩa chuyên sâu của miscellaneous. Ví dụ: The group was heterogeneous in terms of culture and age. (Nhóm này không đồng nhất về văn hóa và độ tuổi.)