VIETNAMESE

mủi lòng

word

ENGLISH

feel compassionate

  
VERB

/fiːl kəmˈpæʃ.ən.ət/

Mủi lòng là thương xót, cảm thấy đồng cảm thông hoặc đồng cảm với nhưng người gặp khó khăn, bất hạnh.

Ví dụ

1.

Tôi cảm thấy thương cảm đối với những người vô gia cư.

I felt compassionate towards the homeless people.

2.

Điều quan trọng là phải cảm thông với người khác.

It's important to feel compassionate towards others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của feel compassionate nhé! check Feel empathy – Cảm thấy đồng cảm Phân biệt: Feel empathy là cảm xúc đặt mình vào hoàn cảnh người khác — tương đương với feel compassionate. Ví dụ: She felt deep empathy for the victims. (Cô ấy rất đồng cảm với các nạn nhân.) check Feel sympathy – Cảm thấy cảm thông Phân biệt: Feel sympathy thể hiện sự chia sẻ, thương xót — gần nghĩa với feel compassionate. Ví dụ: I feel sympathy for his situation. (Tôi cảm thông với hoàn cảnh của anh ấy.) check Be moved – Cảm động Phân biệt: Be moved nhấn mạnh cảm xúc được khơi dậy bởi sự đau khổ của người khác — gần nghĩa với feel compassionate. Ví dụ: She was moved by the orphan's story. (Cô ấy xúc động vì câu chuyện của đứa trẻ mồ côi.)