VIETNAMESE
cấu chí
bứt rứt
ENGLISH
scratch forehead in frustration
/skræʧ ˈfɔːhɛd/
claw at
“Cấu chí” là cào hoặc cấu vào trán một cách tức tối hoặc lo âu (ít dùng, mang sắc thái dân gian).
Ví dụ
1.
Cô cấu chí tức tối.
She scratched her forehead in frustration.
2.
Nó ngồi cấu chí, chẳng nói gì.
He sat there, scratching his forehead.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scratch forehead in frustration nhé!
Rub forehead - Xoa trán
Phân biệt:
Rub forehead là hành động phổ biến khi lo lắng hoặc căng thẳng – gần nghĩa với scratch forehead in frustration trong nghĩa “cấu chí”.
Ví dụ:
He rubbed his forehead while thinking deeply.
(Anh ấy xoa trán khi đang suy nghĩ căng thẳng.)
Claw at forehead - Cào trán
Phân biệt:
Claw at forehead mô tả hành động mạnh, thường vì tức giận hay tuyệt vọng – sát nghĩa với scratch forehead in frustration.
Ví dụ:
She clawed at her forehead in distress.
(Cô ấy cào trán trong cơn hoảng loạn.)
Press forehead - Ấn trán
Phân biệt:
Press forehead là động tác thể hiện sự mệt mỏi hoặc lo âu, gần nghĩa với scratch forehead in frustration về mặt biểu cảm.
Ví dụ:
He pressed his forehead in frustration.
(Anh ấy ấn trán vì bực bội.)
Touch forehead tensely - Chạm trán căng thẳng
Phân biệt:
Touch forehead tensely diễn tả hành động lo lắng rõ rệt qua cử chỉ – đồng nghĩa biểu cảm với scratch forehead in frustration.
Ví dụ:
She touched her forehead tensely, unsure of what to say.
(Cô ấy chạm trán đầy căng thẳng, không biết nên nói gì.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết