VIETNAMESE

lơ đi

phớt lờ, bỏ qua, lơ đi

word

ENGLISH

ignore

  
VERB

/ɪɡˈnɔːr/

disregard, overlook

Lơ đi là hành động giả vờ không nhìn hoặc không chú ý đến điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chọn cách lơ đi lời nhận xét thô lỗ.

He chose to ignore the rude comment.

2.

Lơ đi vấn đề sẽ không giải quyết được nó.

Ignoring the problem won't solve it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ignore (lơ đi) nhé! check Disregard – Phớt lờ Phân biệt: Disregard là hành động cố ý không chú ý đến ai đó hoặc điều gì – rất gần với ignore trong hành vi xã hội. Ví dụ: He chose to disregard the warning signs. (Anh ta đã phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.) check Overlook – Bỏ qua Phân biệt: Overlook có thể mang nghĩa vô tình không chú ý – đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với ignore. Ví dụ: I didn't mean to overlook your message. (Tôi không cố ý bỏ qua tin nhắn của bạn.) check Neglect – Bỏ bê Phân biệt: Neglect là không thực hiện trách nhiệm hoặc sự quan tâm – tương đương ignore trong bối cảnh nghiêm trọng hơn. Ví dụ: The child was neglected by his parents. (Đứa trẻ bị bố mẹ bỏ bê.) check Snub – Lờ đi một cách khinh miệt Phân biệt: Snub là cố tình làm ngơ như một hành động xúc phạm – gần với ignore trong thái độ coi thường. Ví dụ: She snubbed him at the party. (Cô ấy lờ anh ta đi trong buổi tiệc.)