VIETNAMESE

word

ENGLISH

neigh

  
NOUN

/neɪ/

whinny

Hí là tiếng kêu đặc trưng của ngựa.

Ví dụ

1.

Tiếng hí của ngựa vang vọng qua chuồng.

The horse's neigh echoed through the stable.

2.

Con ngựa đực phát ra tiếng hí lớn.

The stallion let out a loud neigh.

Ghi chú

Từ Neigh là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh động vậtngôn ngữ mô phỏng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Horse sound – Âm thanh của ngựa Ví dụ: The verb neigh describes a typical horse sound used for communication. (Từ “hí” dùng để mô tả âm thanh điển hình của loài ngựa khi giao tiếp.) check High-pitched call – Tiếng kêu cao Ví dụ: Horses neigh with a high-pitched call to express excitement or alert others. (Ngựa hí bằng tiếng kêu cao để thể hiện sự phấn khích hoặc cảnh báo.) check Vocal signal – Tín hiệu bằng tiếng Ví dụ: The neigh acts as a vocal signal between herd members. (Tiếng hí là một tín hiệu âm thanh giữa các thành viên trong bầy.) check Animal vocalization – Sự phát âm của động vật Ví dụ: Neighing is a form of animal vocalization common in horses and donkeys. (Tiếng hí là một dạng phát âm của động vật phổ biến ở ngựa và lừa.)