VIETNAMESE
Ăn bám gia đình
sống dựa dẫm, ăn báo cô
ENGLISH
Freeload
/ˈfriːləʊd/
sponge, leech, mooch
“Ăn bám gia đình” là sống dựa vào gia đình mà không tự lập hoặc đóng góp.
Ví dụ
1.
Anh ấy bị chỉ trích vì ăn bám gia đình.
He was criticized for freeloading off his parents.
2.
Cô ấy từ chối ăn bám và làm việc bán thời gian.
She refuses to freeload and works part-time instead.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của freeload nhé!
Sponger - Kẻ ăn bám
Phân biệt:
Sponger là từ miêu tả người sống dựa dẫm người khác mà không muốn làm gì – rất gần với freeload về sắc thái tiêu cực.
Ví dụ:
He's just a sponger who never pays rent.
(Anh ta chỉ là kẻ ăn bám, chẳng bao giờ trả tiền thuê nhà.)
Mooch - Ăn ké
Phân biệt:
Mooch là cách nói thân mật và không chính thức của freeload, thường dùng khi ai đó xin xỏ hay lợi dụng người khác.
Ví dụ:
He always tries to mooch a ride to work.
(Anh ấy lúc nào cũng tìm cách đi nhờ xe đi làm.)
Scrounge - Xin xỏ
Phân biệt:
Scrounge diễn tả hành động xin hoặc mượn không hoàn lại – gần nghĩa với freeload nhưng thiên về hành vi thường xuyên, lén lút.
Ví dụ:
She managed to scrounge a few dollars from her friends.
(Cô ấy xoay xở xin được vài đô từ bạn bè.)
Live off - Sống dựa vào
Phân biệt:
Live off là cụm từ chỉ sự sống phụ thuộc vào nguồn khác, thường dùng chung với gia đình, trợ cấp – gần với freeload nhưng ít tiêu cực hơn.
Ví dụ:
He's still living off his parents at 30.
(Anh ấy vẫn còn sống dựa vào cha mẹ khi đã 30 tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết