VIETNAMESE
bạc nghĩa
vô ơn, bội bạc
ENGLISH
Ungrateful
/ˌʌnˈɡreɪtfʊl/
Thankless, unappreciative
Bạc nghĩa là sự vô ơn, không trân trọng ân huệ.
Ví dụ
1.
Hành vi bạc nghĩa của anh ấy làm cha mẹ buồn lòng.
His ungrateful behavior upset his parents.
2.
Cô không thể tha thứ cho thái độ bạc nghĩa của anh ấy.
She couldn't forgive his ungrateful attitude.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ungrateful (bạc nghĩa) nhé!
Thankless – Vô ơn
Phân biệt:
Thankless chỉ hành vi không thể hiện lòng biết ơn – đồng nghĩa trực tiếp với ungrateful trong thái độ.
Ví dụ:
It was a thankless job that no one appreciated.
(Đó là công việc bạc nghĩa mà không ai ghi nhận.)
Inconsiderate – Vô tâm
Phân biệt:
Inconsiderate thể hiện sự thiếu quan tâm đến người khác – gần với ungrateful trong hành xử lạnh lùng.
Ví dụ:
His inconsiderate response hurt everyone’s feelings.
(Câu trả lời vô tâm của anh ấy khiến ai cũng tổn thương.)
Disrespectful – Bất kính
Phân biệt:
Disrespectful là thiếu tôn trọng với người đáng kính – tương đương ungrateful trong ngữ cảnh đạo đức hoặc xã hội.
Ví dụ:
Being disrespectful to your elders is not acceptable.
(Bất kính với người lớn tuổi là không thể chấp nhận được.)
Ungrateful-hearted – Lòng dạ bạc
Phân biệt:
Ungrateful-hearted là cách nói hình tượng – đồng nghĩa cảm xúc sâu với ungrateful.
Ví dụ:
She turned away with an ungrateful-hearted attitude.
(Cô ấy quay lưng đi với lòng dạ bạc nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết