VIETNAMESE

ứng viên tiềm năng

người dự tuyển triển vọng

word

ENGLISH

potential candidate

  
NOUN

/pəˈtɛnʃəl ˈkændɪdeɪt/

promising applicant

Ứng viên tiềm năng là người có khả năng cao đạt được một vị trí hoặc vai trò.

Ví dụ

1.

Ứng viên tiềm năng gây ấn tượng với hội đồng bằng năng lực của mình.

The potential candidate impressed the panel with their qualifications.

2.

Các ứng viên tiềm năng đã được chọn vào vòng cuối.

Potential candidates were shortlisted for the final round.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của potential nhé! check Prospective – Có triển vọng Phân biệt: Prospective mô tả điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai, rất gần nghĩa với potential trong bối cảnh nói về người hoặc cơ hội chưa xảy ra nhưng được kỳ vọng. Ví dụ: We’re meeting a prospective client tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp một khách hàng tiềm năng vào ngày mai.) check Promising – Đầy hứa hẹn Phân biệt: Promising mang hàm ý lạc quan, mô tả người hoặc điều gì đó có tương lai tươi sáng, đồng nghĩa tích cực với potential khi nói đến ứng viên hoặc cơ hội. Ví dụ: She is a promising young researcher. (Cô ấy là một nhà nghiên cứu trẻ đầy hứa hẹn.) check Likely – Có khả năng Phân biệt: Likely diễn đạt khả năng xảy ra cao, gần nghĩa với potential trong bối cảnh dự đoán hành động, kết quả hoặc người phù hợp. Ví dụ: He’s a likely candidate for the promotion. (Anh ấy là ứng viên có khả năng được thăng chức.) check Capable – Có tiềm năng (năng lực) Phân biệt: Capable nhấn mạnh khả năng thực hiện tốt điều gì đó, gần nghĩa với potential khi mô tả năng lực nội tại của một cá nhân. Ví dụ: The team needs a capable leader to succeed. (Đội cần một người lãnh đạo có năng lực để thành công.)