VIETNAMESE

giải đồng đội

word

ENGLISH

team competition

  
NOUN

/tim ˌkɑmpəˈtɪʃən/

Giải đồng đội là giải đấu hoặc cuộc thi trong đó các đội thi đấu với nhau, thay vì các cá nhân.

Ví dụ

1.

Giải đồng đội diễn ra rất khốc liệt, mỗi bên đều nỗ lực hết mình.

The team competition was fierce, with each side giving their best effort.

2.

Họ đã tập luyện chăm chỉ để giành chiến thắng trong giải đồng đội ở cấp khu vực.

They trained hard to win the team competition at the regional level.

Ghi chú

Từ Team competition là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thaothi đấu đồng đội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Group event – Môn thi theo nhóm Ví dụ: A team competition is a group event where performance depends on collective effort. (Giải đồng đội là môn thi theo nhóm, trong đó thành tích phụ thuộc vào sự phối hợp của cả đội.) check Team-based contest – Cuộc thi theo đội Ví dụ: In the Olympics, many events are team-based competitions like relays or synchronized sports. (Trong Thế vận hội, nhiều môn là cuộc thi theo đội như chạy tiếp sức hoặc thể thao đồng bộ.) check Group scoring format – Hình thức tính điểm theo đội Ví dụ: Team competitions use a group scoring format where each member contributes to the result. (Các giải đồng đội sử dụng hình thức tính điểm theo đội, mỗi thành viên đều góp điểm vào tổng kết.) check Team event – Môn thi đồng đội Ví dụ: Fencing, gymnastics, and table tennis all include team events alongside individual matches. (Đấu kiếm, thể dục dụng cụ và bóng bàn đều có môn thi đồng đội bên cạnh cá nhân.)