VIETNAMESE

nhổ khỏi

lấy ra, gỡ bỏ

word

ENGLISH

Extract

  
VERB

/ɪkstrækt/

Remove, pull out, eliminate

Nhổ khỏi là hành động lấy ra một thứ khỏi chỗ ban đầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhổ cái gai ra khỏi ngón tay.

She extracted the thorn from her finger.

2.

Nha sĩ đã nhổ một chiếc răng.

The dentist extracted a tooth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract nhé! check Remove - Gỡ ra Phân biệt: Remove là hành động lấy vật gì ra khỏi nơi nào đó – rất gần với extract nhưng thông dụng hơn. Ví dụ: The dentist removed the damaged tooth. (Nha sĩ đã gỡ chiếc răng hỏng ra.) check Withdraw - Rút ra Phân biệt: Withdraw là hành động kéo hoặc rút ra khỏi một vị trí – tương tự extract nhưng thường dùng với tài chính, quân sự, hoặc đồ vật. Ví dụ: He withdrew his hand from the hot surface. (Anh ấy rút tay khỏi bề mặt nóng.) check Pull out - Kéo ra Phân biệt: Pull out là cụm động từ thân thuộc – đồng nghĩa với extract khi nói về hành động lấy một vật ra bằng lực. Ví dụ: She pulled out a thorn from her finger. (Cô ấy rút gai khỏi ngón tay.) check Dislodge - Đẩy ra khỏi chỗ Phân biệt: Dislodge là từ trang trọng, mô tả việc làm rơi hoặc ép một vật ra khỏi vị trí cố định – rất gần với extract trong tình huống vật lý. Ví dụ: The force of the explosion dislodged several bricks. (Lực nổ đã làm bật ra vài viên gạch.)