VIETNAMESE
hiệp sĩ giang hồ
kiếm khách, nghĩa hiệp lang thang
ENGLISH
wandering knight
/ˈwɒndərɪŋ naɪt/
roving hero
Hiệp sĩ giang hồ là người lang thang, hành hiệp và bảo vệ công lý trong các truyện truyền kỳ.
Ví dụ
1.
Hiệp sĩ giang hồ du hành khắp vùng đất.
The wandering knight traveled across the land.
2.
Anh ấy giúp dân làng như một hiệp sĩ giang hồ thực thụ.
He helped the villagers like a true wandering knight.
Ghi chú
Từ Wandering knight là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa trung đại và truyện truyền kỳ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chivalric wanderer – Hiệp sĩ lang bạt
Ví dụ:
A wandering knight is a chivalric wanderer who travels to uphold justice and honor.
(Hiệp sĩ giang hồ là người lang bạt hành hiệp trượng nghĩa theo tinh thần hiệp sĩ.)
Nomadic hero – Anh hùng phiêu bạt
Ví dụ:
The wandering knight is portrayed as a nomadic hero in folk epics and legends.
(Hiệp sĩ giang hồ thường được miêu tả là anh hùng phiêu bạt trong các truyện dân gian.)
Lone warrior – Chiến binh đơn độc
Ví dụ:
In fiction, the wandering knight is often a lone warrior guided by personal codes of honor.
(Trong văn học, hiệp sĩ giang hồ thường là chiến binh đơn độc sống theo lý tưởng cá nhân.)
Romantic adventurer – Kẻ phiêu lưu lãng mạn
Ví dụ:
The wandering knight combines the traits of a romantic adventurer and moral protector.
(Hiệp sĩ giang hồ kết hợp phẩm chất của một kẻ phiêu lưu lãng mạn và người bảo vệ chính nghĩa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết