VIETNAMESE
định luật
quy luật tự nhiên
ENGLISH
law
/lɔː/
scientific principle
Định luật là quy tắc tự nhiên được chứng minh qua quan sát và thí nghiệm.
Ví dụ
1.
Định luật Newton mô tả chuyển động của vật thể.
Newton's laws describe the motion of objects.
2.
Các định luật vật lý điều chỉnh hành vi của vũ trụ.
Laws of physics govern the universe's behavior.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ law khi nói hoặc viết nhé!
Prove a law – chứng minh một định luật
Ví dụ:
Newton was the first to prove the law of universal gravitation.
(Newton là người đầu tiên chứng minh định luật vạn vật hấp dẫn)
Apply a law – áp dụng định luật
Ví dụ:
Engineers often apply physical laws when designing machines.
(Kỹ sư thường áp dụng các định luật vật lý khi thiết kế máy móc)
Scientific law – định luật khoa học
Ví dụ:
The conservation of energy is a fundamental scientific law.
(Định luật bảo toàn năng lượng là một định luật khoa học cơ bản)
Established law – định luật đã được thiết lập
Ví dụ:
These principles are based on established scientific laws.
(Những nguyên lý này dựa trên các định luật khoa học đã được thiết lập)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết