VIETNAMESE
nóng gan
ENGLISH
Liver heat
/ˈlɪvər hiːt/
Nóng gan là cảm giác nóng trong người, thường do chức năng gan suy giảm hoặc chế độ ăn uống.
Ví dụ
1.
Nóng gan có thể gây ra vấn đề về da.
Liver heat can cause skin problems.
2.
Chế độ ăn lành mạnh giúp giảm nóng gan.
A healthy diet reduces liver heat.
Ghi chú
Từ Liver heat là một từ vựng thuộc lĩnh vực đông y và sinh lý học truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Internal heat – Nhiệt nội sinh
Ví dụ:
Liver heat is considered a form of internal heat in traditional medicine.
(Nóng gan được coi là một dạng nhiệt nội sinh trong y học cổ truyền.)
Excessive liver fire – Hỏa gan quá mức
Ví dụ:
Liver heat is often referred to as excessive liver fire causing irritability and acne.
(Nóng gan thường được gọi là hỏa gan quá mức, gây cáu gắt và nổi mụn.)
Herbal remedy – Phương thuốc thảo dược
Ví dụ:
Liver heat is treated with herbal remedies to cool the body and detoxify.
(Nóng gan được điều trị bằng thảo dược để thanh nhiệt và giải độc cơ thể.)
Traditional syndrome – Hội chứng theo Đông y
Ví dụ:
Liver heat is a traditional syndrome recognized in Eastern medical diagnostics.
(Nóng gan là một hội chứng được công nhận trong chẩn đoán y học phương Đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết