VIETNAMESE

tích trữ

word

ENGLISH

hoard

  
VERB

/hɔrd/

stockpile, accumulate

Tích trữ là thu thập và giữ lại một lượng lớn vật dụng, tài sản hoặc nguyên liệu để sử dụng trong tương lai, có thể được thực hiện bởi cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp hoặc chính phủ.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường tích trữ các tờ báo và tạp chí cũ, dù hiếm khi đọc chúng.

He tends to hoard old newspapers and magazines, even though he rarely reads them anymore.

2.

Cô ấy đã tích trữ nhiều đồ dùng nghệ thuật trong phòng làm việc, sẵn sàng ý tưởng có thể nảy ra bất cứ lúc nào.

She hoarded various art supplies in her studio, ready for whenever inspiration struck.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hoard khi nói hoặc viết nhé! check Hoard food – tích trữ thực phẩm Ví dụ: People began to hoard food when they heard about the lockdown. (Người ta bắt đầu tích trữ thực phẩm khi nghe tin phong tỏa) check Hoard supplies – tích trữ đồ dùng Ví dụ: Some shoppers hoarded supplies unnecessarily during the crisis. (Một số người tiêu dùng tích trữ đồ dùng một cách không cần thiết trong khủng hoảng) check Hoard cash – tích trữ tiền mặt Ví dụ: In times of uncertainty, many people hoard cash instead of investing. (Trong thời kỳ bất ổn, nhiều người tích trữ tiền mặt thay vì đầu tư) check Secretly hoard – tích trữ một cách bí mật Ví dụ: He secretly hoarded canned goods in the basement. (Anh ấy bí mật tích trữ đồ hộp dưới tầng hầm)