VIETNAMESE

thịt ba chỉ bò

word

ENGLISH

beef belly

  
NOUN

/biːf ˈbɛli/

Thịt ba chỉ bò là phần thịt từ bụng của con bò, có vân mỡ và thịt xen kẽ, thường dùng để nướng hoặc xào.

Ví dụ

1.

Thịt ba chỉ bò rất tuyệt khi nướng.

Beef belly is great for grilling.

2.

Tôi đã dùng thịt ba chỉ bò để làm món xào ngon.

I used beef belly to make a delicious stir-fry.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beef khi nói hoặc viết nhé! check Grill beef – nướng thịt bò Ví dụ: We grilled the beef over charcoal for a smoky flavor. (Chúng tôi nướng thịt bò trên than để có hương vị khói) check Marinate beef – ướp thịt bò Ví dụ: She marinated the beef in soy sauce and garlic. (Cô ấy ướp thịt bò với nước tương và tỏi) check Slice beef thinly – thái mỏng thịt bò Ví dụ: The chef sliced the beef thinly for hotpot. (Đầu bếp thái thịt bò mỏng để nhúng lẩu) check Stir-fry beef – xào thịt bò Ví dụ: We stir-fried the beef with vegetables and oyster sauce. (Chúng tôi xào thịt bò với rau và sốt hàu)