VIETNAMESE

làm ai vui lên

word

ENGLISH

cheer someone up

  
PHRASE

/ʧɪr ˈsʌmˌwʌn ʌp/

lift one's spirits, brighten one's day

Làm ai vui lên là cụm từ chỉ hành động khiến cho một người đang buồn bã, mệt mỏi, hoặc chán nản trở nên vui vẻ, hạnh phúc hơn.

Ví dụ

1.

Khi Linda đang trải qua khoảng thời gian khó khăn, bạn bè của cô đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ với những trò chơi và tiếng cười để làm cô vui lên.

When Linda was going through a tough time, her friends organized a small party with games and laughter to cheer up her downcast spirit.

2.

Trong khi Amy đang cảm thấy mệt mỏi và căng thẳng vì công việc, người bạn thân nhất của cô đã gửi cho cô một danh sách những bản nhạc vui tươi để giúp cô sảng khoái tinh thần và làm cô vui lên.

While Amy was feeling tired and stressed from work, her best friend sent her a playlist of cheerful music to refresh her spirits and cheer her up.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheer someone up nhé! check Lift someone's spirits – Làm ai đó phấn chấn Phân biệt: Lift someone's spirits là cách nói phổ biến, diễn tả việc giúp ai đó vui trở lại — tương đương với cheer someone up. Ví dụ: A surprise gift can really lift your spirits. (Một món quà bất ngờ có thể thực sự khiến bạn phấn chấn hơn.) check Brighten someone's day – Làm ngày của ai đó tươi sáng hơn Phân biệt: Brighten someone's day mang sắc thái tích cực, thân thiện — gần nghĩa với cheer someone up. Ví dụ: Her kind words brightened my day. (Lời nói tử tế của cô ấy đã làm ngày tôi trở nên tươi sáng.) check Make someone smile – Làm ai mỉm cười Phân biệt: Make someone smile là cách nói gần gũi, đơn giản — gần nghĩa với cheer someone up. Ví dụ: That joke really made me smile. (Câu đùa đó thực sự khiến tôi mỉm cười.)