VIETNAMESE
tiếp tục cố gắng
ENGLISH
keep trying
/kip ˈtraɪɪŋ/
Tiếp tục cố gắng là chăm chỉ, không ngừng nỗ lực, phấn đấu, không ngại khó khăn thử thách để đạt được mục tiêu đã đề ra.
Ví dụ
1.
Đừng từ bỏ, hãy tiếp tục cố gắng cho tới khi bạn thành công.
Don't give up, just keep trying until you succeed.
2.
Phương châm của người vận động viên là tiếp tục cố gắng bất chấp khó khăn.
The athlete's motto is to keep trying no matter the obstacles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của keep trying nhé!
Persevere – Kiên trì
Phân biệt:
Persevere là từ trang trọng, diễn đạt sự cố gắng liên tục — tương đương với keep trying.
Ví dụ:
Despite the setbacks, she persevered.
(Dù gặp trở ngại, cô ấy vẫn kiên trì.)
Stick with it – Tiếp tục làm điều gì đó
Phân biệt:
Stick with it là cách nói thân mật, thường dùng để động viên — gần nghĩa với keep trying.
Ví dụ:
You’ll get better if you stick with it.
(Bạn sẽ giỏi hơn nếu tiếp tục cố gắng.)
Push through – Vượt qua trở ngại
Phân biệt:
Push through nhấn mạnh sự nỗ lực để đi đến cùng — gần nghĩa với keep trying.
Ví dụ:
They pushed through despite the difficulties.
(Họ đã tiếp tục cố gắng dù gặp nhiều khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết