VIETNAMESE
Té cầu thang
Ngã cầu thang
ENGLISH
Fall down stairs
/fɔl daʊn ˈstɛrz/
Slip down the stairs
“Té cầu thang” là ngã khi đang đi trên cầu thang.
Ví dụ
1.
Cô ấy té cầu thang và gãy tay.
She fell down the stairs and broke her arm.
2.
Té cầu thang là một tai nạn sinh hoạt phổ biến.
Falling down stairs is a common household accident.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fall down (té cầu thang) nhé!
Trip – Vấp ngã
Phân biệt:
Trip là vấp phải gì đó và ngã – gần với fall down nhưng nhấn mạnh nguyên nhân là vật cản.
Ví dụ:
He tripped on the rug and fell down the stairs.
(Anh ấy vấp phải tấm thảm và té xuống cầu thang.)
Slip – Trượt chân
Phân biệt:
Slip là ngã do bề mặt trơn – đồng nghĩa với fall down nhưng nhấn mạnh nguyên nhân là mặt sàn.
Ví dụ:
She slipped on the wet floor and fell hard.
(Cô ấy trượt trên sàn ướt và ngã mạnh.)
Stumble – Lảo đảo
Phân biệt:
Stumble là bước đi không vững và suýt ngã – gần với fall down nhưng có thể không té hoàn toàn.
Ví dụ:
He stumbled in the dark and grabbed the railing.
(Anh ấy lảo đảo trong bóng tối và bám vào tay vịn.)
Tumble – Ngã nhào
Phân biệt:
Tumble là ngã lộn nhào – tương đương fall down nhưng có thêm sắc thái mạnh hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
The child tumbled down the hill while playing.
(Đứa trẻ bị ngã lộn nhào xuống dốc khi chơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết