VIETNAMESE

Ú ụ

đầy tràn, đầy ắp

word

ENGLISH

Overflowing

  
ADJ

/ˌoʊvərˈfloʊɪŋ/

brimming, bursting

Ú ụ là trạng thái đầy ắp hoặc chứa nhiều.

Ví dụ

1.

Cái giỏ đầy ú ụ trái cây tươi.

The basket overflowing with fresh fruits.

2.

Trái tim anh ấy đầy ú ụ niềm vui sau khi nghe tin.

His heart was overflowing with joy after the news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overflowing nhé! check Brimming - Đầy tràn Phân biệt: Brimming chỉ trạng thái gần đầy đến mức tràn, tương tự overflowing nhưng mang cảm xúc tích cực hoặc ẩn dụ hơn. Ví dụ: Her eyes were brimming with tears of joy. (Mắt cô ấy ngấn lệ vì hạnh phúc.) check Spilling over - Tràn ra Phân biệt: Spilling over là hành động nước hoặc chất lỏng tràn khỏi vật chứa, tương tự overflowing nhưng thiên về hành động bất ngờ hoặc ngoài ý muốn. Ví dụ: The milk was spilling over the edge of the cup. (Sữa đang tràn khỏi miệng cốc.) check Flooded - Bị ngập Phân biệt: Flooded mô tả tình trạng bị nước tràn ngập, thường ở quy mô lớn hơn overflowing và thiên về hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ: The streets were flooded after the heavy rain. (Đường phố bị ngập sau cơn mưa lớn.) check Overloaded - Quá tải Phân biệt: Overloaded mô tả sự quá tải cả về lượng lẫn cảm xúc, khác với overflowing vốn nhấn mạnh khía cạnh vật lý tràn ra. Ví dụ: The server was overloaded with requests. (Máy chủ bị quá tải với các yêu cầu.)