VIETNAMESE
chổng
chổng ngược
ENGLISH
stick up
/stɪk ʌp/
upside-down
“Chổng” là tư thế ngửa lên trời hoặc dựng ngược phần dưới lên, thường nói “chổng mông”, “chổng khu”.
Ví dụ
1.
Nó nằm chổng chân lên trời.
He lay on the ground with legs sticking up.
2.
Ghế bị để chổng chân lên.
The chairs were placed with legs sticking up.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stick up nhé! Point upwards - Hướng lên Phân biệt: Point upwards là hướng một phần cơ thể hoặc vật thể lên trên – gần nghĩa với stick up trong “chổng”. Ví dụ: His feet pointed upwards as he lay on his back. (Chân anh ấy chổng lên khi nằm ngửa.) Raise - Nâng lên Phân biệt: Raise là đưa một vật hoặc phần cơ thể lên – đồng nghĩa nhẹ nhàng với stick up. Ví dụ: He raised his legs during the exercise. (Anh ấy nâng chân trong lúc tập thể dục.) Stand on end - Dựng đứng Phân biệt: Stand on end là đứng dựng lên, thường nói về tóc, lông hoặc vật thể – sát nghĩa với “chổng khu” trong stick up. Ví dụ: The broom stood on end by the wall. (Cây chổi dựng đứng bên tường.) Lifted up - Nâng dựng Phân biệt: Lifted up là được nâng hoặc đỡ lên theo chiều dọc – phù hợp với stick up trong ngữ cảnh tư thế. Ví dụ: The legs were lifted up during the posture. (Hai chân được nâng lên trong tư thế ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết