VIETNAMESE

mào gà

mào

word

ENGLISH

rooster comb

  
NOUN

/ˈruːstə kɒm/

chicken crest

Mào gà là phần thịt mềm trên đầu gà, có màu đỏ, đặc biệt nổi bật ở gà trống.

Ví dụ

1.

Mào gà trống là dấu hiệu của sức khỏe.

The rooster comb is a sign of health.

2.

Những con gà có mào lớn thường chiếm ưu thế.

Chickens with larger combs are dominant.

Ghi chú

Từ Rooster comb là một từ vựng thuộc lĩnh vực giải phẫu học động vậtchăn nuôi gia cầm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Crest – Mào đầu Ví dụ: The rooster comb is a red crest on top of a rooster’s head used for temperature regulation and mating display. (Mào gà là phần mào màu đỏ trên đầu gà trống, giúp điều hòa thân nhiệt và thu hút bạn tình.) check Fleshy crown – Vương miện thịt Ví dụ: A rooster comb is a fleshy crown that varies in size and shape across breeds. (Mào gà là vương miện thịt với hình dạng và kích cỡ khác nhau tùy theo giống.) check Comb structure – Cấu trúc mào Ví dụ: The rooster comb is part of the bird’s comb structure along with wattles and lobes. (Mào gà là một phần trong cấu trúc mào bao gồm cả yếm và dái tai.) check Ornamental feature – Đặc điểm trang trí tự nhiên Ví dụ: Farmers judge health by the color of the rooster comb as an ornamental feature. (Nông dân đánh giá sức khỏe gà qua màu sắc của mào – một đặc điểm trang trí tự nhiên.)