VIETNAMESE
bắt đầu học
bắt tay vào học
ENGLISH
Start learning
/stɑːt ˈlɜːnɪŋ/
Begin studying
Bắt đầu học là khởi đầu việc tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ
1.
Anh ấy bắt đầu học một ngôn ngữ mới để cải thiện cơ hội nghề nghiệp.
He started learning a new language to improve his career prospects.
2.
Vui lòng cung cấp tài nguyên để giúp học sinh bắt đầu học hiệu quả.
Please provide resources to help students start learning effectively.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của start nhé!
Begin - Bắt đầu
Phân biệt:
Begin là từ đồng nghĩa trực tiếp với start – dùng phổ biến trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
We will begin learning this topic tomorrow.
(Chúng ta sẽ bắt đầu học chủ đề này vào ngày mai.)
Commence - Khởi đầu
Phân biệt:
Commence là từ trang trọng – tương tự start nhưng dùng trong ngữ cảnh chính thức như trường học, lễ khai giảng, v.v.
Ví dụ:
The course will commence next week.
(Khóa học sẽ bắt đầu vào tuần sau.)
Set out - Bắt tay vào
Phân biệt:
Set out là bắt đầu một quá trình học tập có mục tiêu rõ ràng – đồng nghĩa với start nhưng mang tính định hướng.
Ví dụ:
She set out to learn Japanese by herself.
(Cô ấy bắt tay vào học tiếng Nhật một mình.)
Get started - Bắt đầu làm gì đó
Phân biệt:
Get started là cụm từ phổ biến trong văn nói, tương đương với start khi ai đó chuẩn bị bắt đầu học hoặc làm điều gì.
Ví dụ:
Let’s get started on the new lesson.
(Hãy bắt đầu bài học mới nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết