VIETNAMESE

hung khí

vũ khí sát thương

word

ENGLISH

deadly weapon

  
NOUN

/ˈdɛdli ˈwɛpən/

lethal tool

“Hung khí” là vật dụng được dùng để tấn công hoặc gây án, thường là dao, gậy, súng…

Ví dụ

1.

Công an tìm thấy hung khí tại hiện trường.

The police found the deadly weapon at the scene.

2.

Mang hung khí là vi phạm pháp luật.

Carrying a deadly weapon is illegal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deadly weapon nhé! check Dangerous weapon - Vũ khí nguy hiểm Phân biệt: Dangerous weapon là bất kỳ vật gì có thể gây hại nghiêm trọng – rất sát với deadly weapon trong nghĩa “hung khí”. Ví dụ: The attacker used a dangerous weapon during the robbery. (Kẻ tấn công đã dùng hung khí khi cướp.) check Lethal weapon - Vũ khí sát thương Phân biệt: Lethal weapon là vũ khí có thể gây chết người – đồng nghĩa trực tiếp với deadly weapon. Ví dụ: Carrying a lethal weapon is a serious crime. (Mang vũ khí sát thương là tội nặng.) check Assault weapon - Vũ khí tấn công Phân biệt: Assault weapon thường dùng để chỉ vũ khí được sử dụng khi tấn công người khác – gần nghĩa kỹ thuật với deadly weapon. Ví dụ: The law bans possession of assault weapons. (Luật cấm sở hữu vũ khí tấn công.) check Weapon of harm - Vũ khí gây thương tích Phân biệt: Weapon of harm là cách gọi chung mô tả hung khí – phù hợp với deadly weapon trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: He was charged with carrying a weapon of harm. (Anh ta bị buộc tội mang theo hung khí.)