VIETNAMESE

từ đây

từ bây giờ, từ chỗ này

word

ENGLISH

from here

  
ADV

/frʌm hɪər/

onwards

Từ đây là một mốc thời gian hoặc vị trí làm điểm khởi đầu cho hành động hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Từ đây, bạn có thể thấy ngọn núi.

From here, you can see the mountain.

2.

Chúng ta sẽ đi bộ từ đây đến công viên.

We will walk from here to the park.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của from here nhé! check Starting now – Bắt đầu từ bây giờ Phân biệt: Starting now diễn tả điểm khởi đầu từ thời điểm hiện tại, rất gần nghĩa với from here trong hành động hoặc thay đổi. Ví dụ: Starting now, we focus only on results. (Từ giờ, chúng ta chỉ tập trung vào kết quả.) check Henceforth – Kể từ nay Phân biệt: Henceforth là cách nói trang trọng chỉ từ thời điểm hiện tại trở đi, tương đương học thuật với from here. Ví dụ: Henceforth, this rule will apply to all staff. (Kể từ nay, quy định này sẽ áp dụng cho toàn bộ nhân viên.) check Going forward – Từ giờ trở đi Phân biệt: Going forward được dùng phổ biến trong kinh doanh và lập kế hoạch, đồng nghĩa hiện đại với from here. Ví dụ: Going forward, we need better coordination. (Từ giờ trở đi, chúng ta cần phối hợp tốt hơn.) check As of now – Tính từ lúc này Phân biệt: As of now nhấn mạnh thời điểm hiện tại là mốc bắt đầu, tương đương diễn tả với from here trong hành chính hoặc thông báo. Ví dụ: As of now, the project is on hold. (Tính từ lúc này, dự án đang bị hoãn lại.)