VIETNAMESE

hóp

hóp lại

word

ENGLISH

sunken

  
ADJ

/ˈsʌŋkən/

hollow

“Hóp” là trạng thái bị lõm vào, thường do ốm, gầy hoặc thiếu sức sống.

Ví dụ

1.

Má anh ấy hóp do bệnh.

His cheeks were sunken from illness.

2.

Bụng hóp là dấu hiệu suy dinh dưỡng.

A sunken belly is a sign of malnutrition.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sunken nhé! check Hollow - Hõm, lõm Phân biệt: Hollow là trũng xuống, không đầy đặn – rất sát với sunken khi nói về gò má, mắt do ốm hoặc thiếu sức. Ví dụ: His hollow cheeks revealed weeks of illness. (Má hóp của anh ấy cho thấy anh đã ốm hàng tuần.) check Depressed - Bị lõm Phân biệt: Depressed là trạng thái bị lún xuống – tương đương vật lý với sunken. Ví dụ: The area around the scar was depressed. (Vùng quanh vết sẹo bị lõm xuống.) check Concave - Lõm vào Phân biệt: Concave là có hình dạng cong vào trong – gần với sunken trong nghĩa hình học hoặc miêu tả y học. Ví dụ: The surface was concave after impact. (Bề mặt bị lõm sau cú va chạm.) check Gaunt - Hốc hác Phân biệt: Gaunt là gầy gò, hốc hác vì bệnh – đồng nghĩa sắc thái mạnh với sunken về thể trạng. Ví dụ: He looked gaunt after the long illness. (Anh ấy trông hốc hác sau đợt ốm dài.)