VIETNAMESE

Tường minh

minh bạch, rành rọt

word

ENGLISH

Clear

  
ADJ

/klɪr/

transparent, explicit

Tường minh là rõ ràng, dễ hiểu và minh bạch.

Ví dụ

1.

Báo cáo đưa ra giải thích tường minh về kết quả.

The report provided a clear explanation of the results.

2.

Giao tiếp tường minh là điều cần thiết trong làm việc nhóm.

Clear communication is essential in teamwork.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clear nhé! check Explicit – Rõ ràng, minh bạch Phân biệt: Explicit mang nghĩa cụ thể, không mơ hồ — tương đương với clear. Ví dụ: The instructions were very explicit. (Hướng dẫn rất rõ ràng và cụ thể.) check Lucid – Dễ hiểu Phân biệt: Lucid thường dùng cho bài viết hay lời giải thích sáng sủa — gần nghĩa với clear. Ví dụ: He gave a lucid explanation. (Anh ấy đưa ra lời giải thích dễ hiểu.) check Unambiguous – Không mơ hồ Phân biệt: Unambiguous nhấn mạnh tính rõ ràng tuyệt đối — gần nghĩa với clear. Ví dụ: Her answer was unambiguous and direct. (Câu trả lời của cô ấy rất rõ ràng và trực tiếp.)