VIETNAMESE

nhẳn

phẳng, đều

word

ENGLISH

flat

  
ADJ

/flæt/

level, even

Nhẳn là trạng thái phẳng phiu, không có nếp gấp hoặc lồi lõm.

Ví dụ

1.

Mặt đất nhẳn, rất thích hợp để dựng lều.

The ground was flat, perfect for setting up the tent.

2.

Cái bàn nhẳn và mịn sau khi được đánh bóng.

The table was flat and smooth after polishing.

Ghi chú

Từ Flat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Flat nhé! check Nghĩa 1: Căn hộ (chỗ ở trong một tòa nhà lớn) Ví dụ: She lives in a cozy flat downtown, and decorated the entire flat herself. (Cô ấy sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố và tự tay trang trí toàn bộ căn hộ đó) check Nghĩa 2: Bằng phẳng, không có độ cao hay độ lồi Ví dụ: The desert stretched out flat in all directions, and the bike path ahead was completely flat. (Sa mạc trải dài phẳng lặng về mọi hướng và con đường xe đạp phía trước hoàn toàn bằng phẳng) check Nghĩa 3: Không có cảm xúc, đơn điệu (giọng nói, biểu cảm...) Ví dụ: Her voice sounded flat during the speech, and the whole presentation fell flat. (Giọng cô ấy nghe đều đều trong bài phát biểu, và toàn bộ phần trình bày trở nên nhạt nhòa)