VIETNAMESE

lời bình luận

Nhận xét, ý kiến

word

ENGLISH

Comment

  
NOUN

/ˈkɒm.ent/

Remark, Observation

Lời bình luận là ý kiến hoặc nhận xét về một sự kiện, tác phẩm hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Lời bình luận của cô ấy về bài viết rất sâu sắc.

Her comment on the article was insightful.

2.

Anh ấy để lại một bình luận trên video.

He left a comment on the video.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ comment khi nói hoặc viết nhé! check Leave a comment – để lại lời bình luận Ví dụ: Feel free to leave a comment below the article. (Cứ thoải mái để lại lời bình luận dưới bài viết nhé) check Edit a comment – chỉnh sửa lời bình luận Ví dụ: You can edit your comment within 10 minutes of posting. (Bạn có thể chỉnh sửa lời bình luận trong vòng 10 phút sau khi đăng) check Respond to a comment – phản hồi lời bình luận Ví dụ: The author responded to the comment with clarification. (Tác giả đã phản hồi lời bình luận bằng lời giải thích rõ ràng) check Delete a comment – xóa lời bình luận Ví dụ: The moderator deleted the comment due to inappropriate language. (Người quản trị đã xóa lời bình luận vì ngôn từ không phù hợp)