VIETNAMESE
chống cằm
chống cằm
ENGLISH
Rest chin
/rɛst tʃɪn/
Rest chin
“Chống cằm” là hành động đặt cằm lên một vật hoặc tay, thường là để suy nghĩ hoặc trong trạng thái mệt mỏi.
Ví dụ
1.
Anh ấy chống cằm lên tay, suy nghĩ sâu sắc.
He rested his chin on his hand, deep in thought.
2.
He rested his chin on his hand, deep in thought.
Anh ấy chống cằm lên tay, suy nghĩ sâu sắc.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chin khi nói hoặc viết nhé!
Raise your chin – ngẩng cằm
Ví dụ:
She walked onto the stage and raised her chin with confidence.
(Cô bước lên sân khấu và ngẩng cằm đầy tự tin)
Chin up – giữ vững tinh thần
Ví dụ:
“Chin up,” he said. “Things will get better soon.”
(“Giữ vững tinh thần nhé,” anh ấy nói. “Mọi chuyện sẽ khá lên sớm thôi”)
Point your chin – chỉ cằm về phía nào đó
Ví dụ:
He pointed his chin toward the door, signaling her to leave.
(Anh ấy chỉ cằm về phía cửa, ra hiệu cho cô rời đi)
Wipe your chin – lau cằm
Ví dụ:
The soup was so hot it made him wipe his chin repeatedly.
(Súp nóng đến mức anh ấy phải lau cằm liên tục)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết