VIETNAMESE

môn bóng ném

bóng ném

word

ENGLISH

handball

  
NOUN

/ˈhændˌbɔl/

Môn bóng ném là một môn thể thao đồng đội, trong đó hai đội gồm 7 người trên sân cố gắng ném một quả bóng vào lưới của đối phương bằng tay.

Ví dụ

1.

Môn bóng ném là một môn thể thao nhanh, đòi hỏi cả sức mạnh và sự nhanh nhẹn.

Handball is a fast-paced sport that requires both strength and agility.

2.

Tôi chơi môn bóng ném với bạn bè vào cuối tuần.

I play handball with my friends every weekend.

Ghi chú

Từ Handball là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao đồng độiOlympic. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Team handball – Bóng ném đồng đội Ví dụ: Handball is a team handball sport played on an indoor court with seven players per side. (Môn bóng ném là thể thao đồng đội trong nhà với 7 người mỗi đội.) check Goal-based game – Môn thể thao ghi bàn Ví dụ: Handball is a goal-based game similar to football, but played by hand. (Bóng ném là môn ghi bàn giống bóng đá nhưng dùng tay để chơi.) check Fast-paced indoor sport – Môn thể thao trong nhà tốc độ cao Ví dụ: Handball is a fast-paced indoor sport combining throwing, passing, and goalkeeping. (Bóng ném là môn thể thao trong nhà tốc độ cao kết hợp ném, chuyền và bắt bóng.) check Olympic team event – Môn thi đồng đội tại Olympic Ví dụ: Handball is an official Olympic team event with strong European teams. (Bóng ném là môn đồng đội chính thức tại Olympic với nhiều đội mạnh đến từ châu Âu.)