VIETNAMESE

Lô sản xuất

lô hàng, mẻ sản xuất

word

ENGLISH

production batch

  
NOUN

/prəˈdʌkʃən bætʃ/

manufacturing lot

Lô sản xuất là số lượng sản phẩm được sản xuất cùng một lúc trong một chu kỳ sản xuất.

Ví dụ

1.

Nhóm sản xuất được kiểm tra chất lượng kỹ lưỡng trước khi giao hàng.

The quality control team inspected every production batch before shipping.

2.

Lô sản xuất mới nhất đã đạt chuẩn an toàn.

The latest production batch met all safety standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của batch nhé! check Lot - Lô hàng Phân biệt: Lot dùng để chỉ một nhóm hàng hóa được sản xuất hoặc xử lý cùng một lúc, đồng nghĩa với batch trong sản xuất. Ví dụ: This lot of products failed the quality check. (Lô hàng này không đạt kiểm tra chất lượng.) check Run - Đợt sản xuất Phân biệt: Run mô tả một chu kỳ sản xuất liên tục của một loại sản phẩm, gần nghĩa với batch trong nhà máy. Ví dụ: The first run of the new model is already sold out. (Đợt sản xuất đầu tiên của mẫu mới đã được bán hết.) check Consignment - Lô giao hàng Phân biệt: Consignment là lô hàng được gửi đến cho đại lý hay người mua, có thể trùng với batch về thời điểm sản xuất. Ví dụ: The next consignment will arrive on Friday. (Lô hàng tiếp theo sẽ đến vào thứ Sáu.) check Shipment - Lô vận chuyển Phân biệt: Shipment chỉ nhóm hàng hóa được vận chuyển cùng lúc, đôi khi đồng nghĩa với batch nếu nói về sản phẩm giao theo đợt. Ví dụ: The entire shipment was delayed due to customs. (Toàn bộ lô hàng bị chậm do hải quan.)