VIETNAMESE
nhát đòn
sợ đòn
ENGLISH
fearful of punishment
/ˈfɪəfʊl əv ˈpʌnɪʃmənt/
easily scared
“Nhát đòn” là sợ bị đánh, yếu bóng vía, dễ chùn bước.
Ví dụ
1.
Nó nhát đòn, chẳng dám nói.
He’s too fearful of punishment to speak up.
2.
Đừng có nhát đòn thế!
Don’t be so fearful of punishment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fearful of punishment nhé!
Timid - Nhút nhát
Phân biệt:
Timid thể hiện tính cách sợ sệt, rụt rè, rất gần với fearful of punishment khi chỉ người sợ bị tổn thương hoặc trách phạt.
Ví dụ:
The timid child hid behind his mother.
(Đứa trẻ nhút nhát trốn sau lưng mẹ.)
Cowardly - Hèn nhát
Phân biệt:
Cowardly mô tả sự sợ hãi đến mức không dám hành động, đồng nghĩa mạnh hơn với fearful of punishment trong ngữ cảnh chùn bước.
Ví dụ:
He made a cowardly retreat instead of facing the problem.
(Anh ta rút lui một cách hèn nhát thay vì đối mặt với vấn đề.)
Afraid - Sợ hãi
Phân biệt:
Afraid là từ đơn giản để chỉ nỗi sợ, trong khi fearful of punishment cụ thể là sợ bị trừng phạt, nên phù hợp khi thêm ngữ cảnh.
Ví dụ:
The boy looked afraid after breaking the vase.
(Cậu bé trông có vẻ sợ hãi sau khi làm vỡ bình.)
Apprehensive - Lo sợ
Phân biệt:
Apprehensive là cảm giác lo lắng, sợ hãi về điều gì đó sắp xảy ra, rất phù hợp với fearful of punishment khi nói đến tâm lý bất an.
Ví dụ:
She was apprehensive about the teacher's reaction.
(Cô ấy lo sợ về phản ứng của giáo viên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết