VIETNAMESE

Tương tư

nhung nhớ, thương nhớ

word

ENGLISH

Longing

  
NOUN

/ˈlɒŋɪŋ/

yearning, pining

Tương tư là cảm giác nhớ nhung, thương nhớ sâu sắc ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy một nỗi tương tư sâu sắc quê hương mình.

He felt a deep longing for his hometown.

2.

Đôi mắt cô ấy đầy tương tư về một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Her eyes were filled with longing for a better life.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của longing nhé! check Yearning – Nỗi khát khao Phân biệt: Yearning là từ đồng nghĩa cảm xúc sâu sắc với longing, thường dùng cho mong muốn cháy bỏng. Ví dụ: She was filled with yearning for home. (Cô ấy đầy nỗi khát khao được trở về nhà.) check Pining – Nhớ thương Phân biệt: Pining diễn tả cảm giác nhớ da diết, buồn bã — gần nghĩa với longing. Ví dụ: He’s been pining for his lost love. (Anh ấy đang nhớ thương mối tình đã mất.) check Craving – Sự khao khát mãnh liệt Phân biệt: Craving thường dùng với cả cảm xúc và nhu cầu thể chất — gần nghĩa với longing. Ví dụ: She had a craving for connection. (Cô ấy khao khát được kết nối.)