VIETNAMESE

Úa

héo úa, khô

word

ENGLISH

Wither

  
VERB

/ˈwɪðər/

fade, wilt

Úa là trạng thái héo hoặc mất màu xanh tươi.

Ví dụ

1.

Hoa bắt đầu úa sau một tuần không được tưới nước.

The flowers began to wither after a week without water.

2.

Những chiếc lá úa trong ánh nắng gay gắt.

Leaves withered in the harsh sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wither nhé! check Wilt - Héo rũ Phân biệt: Wilt là từ dùng cho cây hoặc hoa bị héo do thiếu nước hay nắng, rất gần nghĩa với wither nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: The flowers began to wilt under the hot sun. (Hoa bắt đầu héo rũ dưới ánh mặt trời.) check Fade - Phai nhạt Phân biệt: Fade miêu tả sự mất dần màu sắc hoặc sức sống, khác với wither vốn thiên về sự khô héo vật lý. Ví dụ: The colors of the painting began to fade over time. (Màu sắc của bức tranh bắt đầu phai nhạt theo thời gian.) check Deteriorate - Xuống cấp Phân biệt: Deteriorate mang nghĩa rộng hơn wither, dùng cho mọi sự vật hoặc điều kiện trở nên tồi tệ, không chỉ riêng cây cối. Ví dụ: The building began to deteriorate after years of neglect. (Tòa nhà bắt đầu xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ bê.) check Shrivel - Nhăn nheo Phân biệt: Shrivel miêu tả sự co rút và nhăn nheo do mất nước, gần giống với wither nhưng thiên về bề mặt và hình dạng. Ví dụ: The leaves shrivelled in the cold wind. (Lá cây nhăn lại trong gió lạnh.)