VIETNAMESE
ấm lòng
dễ chịu, an lòng
ENGLISH
Comforting
/ˈkʌmfərtɪŋ/
Soothing, heartwarming
Ấm lòng là cảm giác vui vẻ, ấm áp trong tâm hồn.
Ví dụ
1.
Những lời ấm lòng làm cô ấy bình tâm lại.
The comforting words calmed her fears.
2.
Cái ôm ấm lòng từ mẹ làm cô cảm thấy dễ chịu.
A warm hug from her mother was comforting.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của comforting (ấm lòng) nhé!
Soothing - Dịu dàng, an ủi
Phân biệt:
Soothing là từ mô tả điều làm giảm căng thẳng – rất gần với comforting trong cảm xúc.
Ví dụ:
Her voice was soothing in the quiet room.
(Giọng cô ấy dịu dàng khiến cả căn phòng ấm lại.)
Reassuring - Làm yên lòng
Phân biệt:
Reassuring là khiến ai đó bớt lo lắng – đồng nghĩa với comforting nhưng thường dùng trong lời nói, hành động.
Ví dụ:
He gave me a reassuring smile.
(Anh ấy mỉm cười khiến tôi yên tâm.)
Heartwarming - Làm ấm lòng
Phân biệt:
Heartwarming là từ giàu cảm xúc, chỉ những điều làm người ta xúc động và cảm thấy hạnh phúc – tương đương comforting trong ngữ cảnh tích cực.
Ví dụ:
The children’s performance was truly heartwarming.
(Màn trình diễn của lũ trẻ thực sự ấm lòng.)
Encouraging - Khích lệ
Phân biệt:
Encouraging là mang lại niềm tin, hy vọng – gần với comforting khi nói đến cảm giác được động viên.
Ví dụ:
Her words were encouraging during the hard time.
(Lời nói của cô ấy là động lực trong lúc khó khăn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết