VIETNAMESE
Cữ gá
Vành mũ, Lưỡi trai
ENGLISH
Brim
/brɪm/
Edge, Rim
Cữ gá là một phần của chiếc mũ hoặc nón, giúp giữ cố định phần nón trên đầu.
Ví dụ
1.
Vành mũ bảo vệ mắt cô khỏi ánh nắng mặt trời.
The brim of the hat protected her eyes from the sun.
2.
Vành mũ bảo vệ mắt cô khỏi ánh nắng mặt trời.
The brim of the hat protected her eyes from the sun.
Ghi chú
Từ brim là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của brim nhé!
Nghĩa 1 – Mép hoặc vành của vật chứa (như cốc, ly)
Ví dụ:
She filled the cup to the brim with coffee.
(Cô ấy rót đầy cà phê đến tận vành cốc.)
Nghĩa 2 – Vành mũ
Ví dụ:
He wore a hat with a wide brim to block the sun.
(Anh ấy đội một chiếc mũ có vành rộng để che nắng.)
Nghĩa 3 – Tràn đầy cảm xúc hoặc chất lỏng
Ví dụ:
Her eyes were brimming with tears.
(Đôi mắt cô ấy tràn đầy nước mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết