VIETNAMESE

đồ ngâm

đồ muối, đồ chua

word

ENGLISH

pickled food

  
NOUN

/ˈpɪkəld fud/

fermented food, marinated food

Đồ ngâm là thực phẩm được ngâm trong nước hoặc các dung dịch để tăng hương vị hoặc để bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng thực phẩm.

Ví dụ

1.

Deli cung cấp nhiều lựa chọn đồ ngâm như dưa chuột và ô liu.

The deli offered a wide selection of pickled food such as cucumbers and olives.

2.

Tại buổi dã ngoại, họ thưởng thức bánh sandwich với đồ ngâm từ chợ địa phương.

At the picnic, they enjoyed sandwiches with a side of pickled food from the local market.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pickled (trong “pickled food”) nhé! check Fermented - Lên men Phân biệt: Fermented là quá trình bảo quản thức ăn bằng men vi sinh – gần với pickled nhưng nhấn mạnh yếu tố sinh học. Ví dụ: Fermented vegetables are popular in Korean cuisine. (Rau lên men rất phổ biến trong ẩm thực Hàn Quốc.) check Preserved - Bảo quản Phân biệt: Preserved là từ bao quát chỉ việc giữ thực phẩm lâu dài – đồng nghĩa với pickled trong bối cảnh truyền thống. Ví dụ: They served preserved lemons with the dish. (Họ phục vụ món ăn kèm với chanh ngâm.) check Brined - Ngâm muối Phân biệt: Brined là ngâm trong nước muối – rất gần với pickled và là cách phổ biến để bảo quản thực phẩm. Ví dụ: The cucumbers were brined for a week. (Dưa chuột được ngâm muối trong một tuần.) check Cured - Ướp lâu Phân biệt: Cured cũng dùng để chỉ việc bảo quản bằng muối hoặc acid – tương đương với pickled trong nhiều món truyền thống. Ví dụ: Cured vegetables have a longer shelf life. (Rau củ ướp lâu có thời hạn sử dụng dài hơn.)