VIETNAMESE
hội kiến
cuộc gặp gỡ chính thức
ENGLISH
Official Meeting
/əˈfɪʃəl ˈmiːtɪŋ/
formal audience
Hội kiến là cuộc gặp gỡ chính thức giữa các nhà lãnh đạo hoặc quan chức để thảo luận vấn đề quan trọng.
Ví dụ
1.
Thủ tướng đã hội kiến với các đại biểu nước ngoài.
The Prime Minister held an official meeting with foreign delegates.
2.
Hội kiến thúc đẩy quan hệ ngoại giao.
Official meetings foster diplomatic relationships.
Ghi chú
Từ Official meeting là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Diplomatic encounter – Cuộc gặp ngoại giao
Ví dụ:
The ambassador held an official meeting during a diplomatic encounter with the host country.
(Đại sứ tổ chức một cuộc hội kiến trong khuôn khổ cuộc gặp ngoại giao với nước chủ nhà.)
Formal audience – Buổi tiếp kiến trang trọng
Ví dụ:
An official meeting with the president is referred to as a formal audience.
(Một cuộc hội kiến với tổng thống được gọi là buổi tiếp kiến trang trọng.)
State-level talk – Cuộc đối thoại cấp nhà nước
Ví dụ:
They discussed key issues during an official meeting as part of a state-level talk.
(Họ bàn về các vấn đề trọng yếu trong một cuộc hội kiến thuộc khuôn khổ đối thoại cấp nhà nước.)
Scheduled delegation visit – Chuyến thăm của đoàn đại biểu
Ví dụ:
The official meeting was held during a scheduled delegation visit.
(Cuộc hội kiến được tổ chức trong khuôn khổ chuyến thăm của đoàn đại biểu theo lịch trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết