VIETNAMESE
xét xử
Phiên tòa
ENGLISH
Trial
/traɪəl/
Court proceeding
Xét xử là quá trình tòa án phân xử một vụ án.
Ví dụ
1.
Phiên xét xử bắt đầu với phần phát biểu mở đầu từ cả hai bên.
The trial began with opening statements from both sides.
2.
Xét xử phải tuân thủ quy trình pháp luật để đảm bảo công lý.
Trials must adhere to legal procedures to ensure justice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trial khi nói hoặc viết nhé!
Attend a trial – tham dự phiên tòa
Ví dụ:
The witness was summoned to attend the trial next week.
(Nhân chứng được triệu tập để tham dự phiên tòa vào tuần tới)
Postpone a trial – hoãn phiên xét xử
Ví dụ:
The court decided to postpone the trial due to new evidence.
(Tòa án quyết định hoãn phiên xét xử vì có bằng chứng mới)
Conduct a trial – tiến hành phiên tòa
Ví dụ:
The judge conducted the trial fairly and efficiently.
(Thẩm phán đã tiến hành phiên tòa một cách công bằng và hiệu quả)
Follow a trial – theo dõi phiên xét xử
Ví dụ:
The media closely followed the trial of the celebrity.
(Truyền thông theo dõi sát sao phiên xét xử của người nổi tiếng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết