VIETNAMESE

phân chia công việc

Phân công, Chia việc

word

ENGLISH

Divide tasks

  
VERB

/dɪˈvaɪd tæsks/

Assign tasks

Phân chia công việc là sắp xếp các nhiệm vụ hoặc công việc cho các thành viên trong một nhóm.

Ví dụ

1.

Người quản lý phân chia công việc cho nhóm.

The manager divided tasks among the team.

2.

Các công việc được phân chia để đảm bảo hiệu quả.

Tasks were divided to ensure efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của divide tasks nhé! check Distribute responsibilities – Phân bổ trách nhiệm Phân biệt: Distribute responsibilities là cách nói trang trọng, mang nghĩa tương đương với divide tasks. Ví dụ: The manager distributed responsibilities evenly among team members. (Quản lý đã phân chia trách nhiệm đều cho các thành viên.) check Split up the work – Chia việc Phân biệt: Split up the work là cách nói thông dụng và thân thiện hơn — tương đương với divide tasks. Ví dụ: Let’s split up the work so we finish faster. (Chúng ta chia việc ra để làm xong nhanh hơn nhé.) check Assign tasks – Giao nhiệm vụ Phân biệt: Assign tasks mang tính điều phối, nhấn mạnh vào việc chỉ định ai làm gì — gần nghĩa với divide tasks. Ví dụ: The teacher assigned tasks for the group project. (Cô giáo đã giao nhiệm vụ cho bài tập nhóm.)