VIETNAMESE
Vắn
ngắn gọn
ENGLISH
Brief
/briːf/
short, concise
Vắn là ngắn, không dài hoặc kéo dài.
Ví dụ
1.
Cuộc họp rất vắn nhưng hiệu quả.
The meeting was brief but effective.
2.
Cô ấy đưa ra một bản tóm tắt vắn của báo cáo.
She gave a brief summary of the report.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brief nhé!
Short - Ngắn
Phân biệt:
Short là cách nói phổ biến cho mọi thứ có độ dài ít, tương tự brief nhưng ít trang trọng hơn.
Ví dụ:
Let’s keep this meeting short and to the point.
(Hãy giữ cuộc họp này ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.)
Concise - Ngắn gọn súc tích
Phân biệt:
Concise nhấn mạnh sự cô đọng và đầy đủ thông tin – giống brief nhưng có giá trị truyền đạt cao hơn.
Ví dụ:
Her explanation was clear and concise.
(Lời giải thích của cô ấy rõ ràng và ngắn gọn súc tích.)
Fleeting - Chóng vánh
Phân biệt:
Fleeting chỉ điều gì đó diễn ra nhanh chóng và ngắn ngủi – gần với brief nhưng thiên về cảm nhận thời gian trôi qua.
Ví dụ:
They shared a fleeting glance before parting ways.
(Họ trao nhau ánh nhìn chóng vánh trước khi chia tay.)
Momentary - Thoáng qua
Phân biệt:
Momentary là tính từ mô tả điều gì đó chỉ kéo dài trong chốc lát – đồng nghĩa với brief nhưng thiên về độ ngắn cực hạn.
Ví dụ:
There was a momentary pause before the music began.
(Có một khoảng dừng thoáng qua trước khi nhạc bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết