VIETNAMESE

ngay lưng

biếng nhác, lười vận động

word

ENGLISH

slouchy

  
ADJ

/ˈslaʊtʃi/

lazy, sluggish

“Ngay lưng” là người biếng nhác, hay ngồi hoặc nằm ườn, không chịu làm gì.

Ví dụ

1.

Nó ngay lưng quá, chẳng làm được gì.

He’s too slouchy to get anything done.

2.

Tôi ghét cái kiểu ngay lưng lười nhác của hắn.

I hate his slouchy attitude.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slouchy (ngay lưng – dáng ngồi/đứng uể oải, không thẳng lưng) nhé! check Hunched – Còng lưng Phân biệt: Hunched là tư thế gù lưng hoặc co người lại, rất gần nghĩa tư thế với slouchy. Ví dụ: He walked with a hunched back from years at a desk job. (Anh ấy đi với dáng lưng còng do làm văn phòng nhiều năm.) check Stooped – Lưng khom Phân biệt: Stooped chỉ dáng người cúi về phía trước, đồng nghĩa cao tuổi hoặc mệt mỏi với slouchy. Ví dụ: The old man stood stooped but proud. (Ông cụ đứng lưng khom nhưng đầy tự hào.) check Saggy – Sụp xuống Phân biệt: Saggy mô tả sự chảy xệ, không có lực nâng đỡ, gần nghĩa mô tả với slouchy trong ngữ cảnh cơ thể. Ví dụ: His saggy posture made him look tired. (Tư thế sụp xuống khiến anh ta trông mệt mỏi.) check Limp – Mềm oặt, thiếu lực Phân biệt: Limp diễn tả tư thế mềm nhũn, thiếu sức sống, đồng nghĩa cảm xúc với slouchy. Ví dụ: She sat limp in the chair after the long day. (Cô ấy ngồi mềm oặt trên ghế sau một ngày dài.)