VIETNAMESE

xưa nay

bấy lâu nay, trước giờ

word

ENGLISH

all along

  
ADV

/ɔːl əˈlɒŋ/

ever since

“Xưa nay” là từ chỉ thời gian trong quá khứ kéo dài đến hiện tại, mang nghĩa “từ trước đến giờ”.

Ví dụ

1.

Tôi biết chuyện đó xưa nay rồi.

I knew it all along.

2.

Anh ấy xưa nay vốn ngay thẳng.

He’s been honest all along.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của all along (xưa nay – từ trước đến giờ, từ lâu rồi) nhé! loading From the beginning – Từ đầu Phân biệt: From the beginning là cách diễn đạt rõ nghĩa xưa nay, rất gần với all along trong tình huống logic hoặc tình cảm. Ví dụ: She had known from the beginning but kept quiet. (Cô ấy biết từ đầu nhưng vẫn im lặng.) loading The whole time – Suốt thời gian qua Phân biệt: The whole time nhấn mạnh sự liên tục về mặt thời gian, đồng nghĩa thân mật với all along. Ví dụ: I was right the whole time! (Tôi đã đúng suốt thời gian qua!) loading All this time – Bấy lâu nay Phân biệt: All this time mang tính nhấn mạnh về sự kéo dài, đồng nghĩa tình cảm với all along. Ví dụ: He loved her all this time but never said it. (Anh ấy đã yêu cô bấy lâu nay nhưng chưa từng nói ra.) loading Since the outset – Từ lúc bắt đầu Phân biệt: Since the outset là cách nói trang trọng cho all along, thường dùng trong văn bản hoặc tranh luận. Ví dụ: She’s been involved since the outset of the project. (Cô ấy đã tham gia từ lúc bắt đầu dự án.)