VIETNAMESE

tỏ ra khinh bỉ

word

ENGLISH

show contempt

  
PHRASE

/ʃoʊ kənˈtɛmpt/

display disdain, show scorn

Tỏ ra khinh bỉ là thể hiện sự coi thường đối với một đối tượng, công việc hoặc thành tựu liên quan đến đối tượng đó.

Ví dụ

1.

Trong cuộc tranh biện, anh ta không thể ngừng tỏ ra khinh bỉ luận điểm của đối thủ.

During the debate, he couldn't help but show contempt for his opponent's arguments.

2.

Ngay cả khi phải đối mặt với những lời phê phán, cô ấy vẫn không ngừng tỏ ra khinh bỉ đối với những người phản đối mình.

Even in the face of criticism, she kept showing contempt towards her detractors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của show contempt nhé! check Look down on – Coi thường Phân biệt: Look down on là cụm phổ biến, thể hiện sự khinh thường người khác — tương đương với show contempt. Ví dụ: They looked down on him because of his background. (Họ coi thường anh ấy vì xuất thân.) check Sneer at – Cười khẩy, tỏ vẻ khinh bỉ Phân biệt: Sneer at thể hiện thái độ châm biếm rõ rệt — gần nghĩa với show contempt. Ví dụ: She sneered at their effort to help. (Cô ấy cười khẩy trước nỗ lực giúp đỡ của họ.) check Mock – Chế giễu Phân biệt: Mock là hành động thể hiện sự thiếu tôn trọng và khinh bỉ — gần nghĩa với show contempt. Ví dụ: They mocked his accent. (Họ chế giễu giọng nói của anh ấy.)